Có 2 kết quả:
围观 wéi guān ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ • 圍觀 wéi guān ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand in a circle and watch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stand in a circle and watch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0